Bộ Cách (革)
Kanji: | 革偏 kawahen |
---|---|
Bính âm: | gé |
Bạch thoại tự: | kek |
Phiên âm Quảng Đông theo Yale: | gaak3, gaap3 |
Hangul: | 가죽 gajuk |
Wade–Giles: | ko2 |
Hán-Việt: | cách |
Việt bính: | gaak3, gaap3 |
Hán-Hàn: | 혁 hyeok |
Chú âm phù hiệu: | ㄍㄜˊ |
Kana: | カク kaku かわ kawa あらためる aratameru |